Có 1 kết quả:

六角星 liù jiǎo xīng ㄌㄧㄡˋ ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) six-pointed star
(2) hexagram
(3) star of David

Bình luận 0